Characters remaining: 500/500
Translation

dọn đường

Academic
Friendly

Từ "dọn đường" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đen:

Dọn đường có nghĩasửa sang, làm sạch hoặc chuẩn bị một con đường để cho người hoặc phương tiện có thể đi lại dễ dàng hơn. dụ: - Dọn đường đón phái đoàn: Trong trường hợp này, nghĩa là làm sạch sắp xếp con đường để phái đoàn có thể di chuyển thuận lợi.

2. Nghĩa bóng:

Dọn đường cũng có nghĩachuẩn bị điều kiện, tạo thuận lợi cho một sự việc nào đó diễn ra dễ dàng hơn, thường cho người khác. dụ: - Dọn đường cho cuộc thương lượng: Nghĩa là tạo ra các điều kiện thuận lợi để cuộc thương lượng diễn ra suôn sẻ, có thể thông qua các cuộc gặp gỡ trước đó, thảo luận về các vấn đề cần giải quyết...

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Dọn đường cho sự phát triển: Nghĩa là tạo điều kiện tốt để một lĩnh vực nào đó có thể phát triển hơn trong tương lai.
  • Dọn đường cho tương lai: Nghĩa là chuẩn bị cho những cơ hội hoặc kế hoạch trong tương lai.
Phân biệt các biến thể:
  • Dọn: Thường được dùng để chỉ hành động làm sạch, sắp xếp.
  • Đường: Có thể hiểu theo nghĩa đen con đường, hoặc nghĩa bóng con đường dẫn đến một mục tiêu nào đó.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Chuẩn bị: Cũng có nghĩatạo ra điều kiện thuận lợi, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến "đường" như trong "dọn đường".
  • Xây dựng: Trong một số ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tương tự khi nói về việc tạo ra điều kiện để phát triển.
dụ khác:
  • Dọn đường cho một kế hoạch lớn: Nghĩa là chuẩn bị tạo ra các điều kiện cần thiết để kế hoạch đó có thể thực hiện được.
  • Dọn đường cho sự thành công: Nghĩa là tạo ra các điều kiện thuận lợi để có thể đạt được thành công.
  1. đgt. 1. Sửa sang đường cho sạch sẽ: Dọn đường đón phái đoàn 2. Chuẩn bị điều kiện để tiện việc cho người khác: Dọn đường cho cuộc thương lượng.

Comments and discussion on the word "dọn đường"